1
|
300420HPXG24
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (11.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
52.5 TNE
|
2
|
300420HPXG24
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (9.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
154.92 TNE
|
3
|
300420HPXG24
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (7.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
259.65 TNE
|
4
|
300420HPXG24
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (5.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
103.67 TNE
|
5
|
300420HPXG24
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (4.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
52.43 TNE
|
6
|
300420HPXG22
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (11.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-05-30
|
CHINA
|
52510 KGM
|
7
|
300420HPXG22
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (9.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-05-30
|
CHINA
|
104230 KGM
|
8
|
300420HPXG22
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (7.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-05-30
|
CHINA
|
207695 KGM
|
9
|
300420HPXG22
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, size: (5.8 x 1500 x 6000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-05-30
|
CHINA
|
103240 KGM
|
10
|
211019FH19158RZHPG07
|
Thép tấm hợp kim Ti cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép Q345B-Ti (hàm lượng Ti >=0.05%), tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, size: (25 x 2000 x 12000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư ánh Dương
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-11-25
|
CHINA
|
51810 KGM
|