1
|
301218SITRNBHP917662
|
Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 60-70 con/kiện, đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 11/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
240319SITRNBHP917756
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 01/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN PROVINCE NINGDE CITY HAOSHUN AQUICULTURE CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
240319SITRNBHP917756
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 01/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN PROVINCE NINGDE CITY HAOSHUN AQUICULTURE CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
040319SITRNBHP917278
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 02/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
040319SITRNBHP917278
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 02/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
54000 KGM
|
6
|
241218SITRNBHP917652
|
Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) đông lạnh (Frozen Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 40-50 con/kiện, đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 12/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
241218SITRNBHP917652
|
Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) đông lạnh (Frozen Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 40-50 con/kiện, đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 12/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
191118SITRNBHP933302
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Tên khoa học: Scomber Scombrus) cỡ 200-300gam/con, đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 09/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2018-11-26
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
171018SITRNBHP933277
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Tên khoa học: Scomber Scombrus), đóng gói 10kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 7/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
230118SO1802SMP424R
|
Cá ngừ vằn đông lạnh (Frozen Bonito) đóng gói 15kg/ct cỡ 7-8con/ct. HSD 11/11/2019. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thanh Bình
|
JINJIANG FUHONG AQUATIC CO., LTD
|
2018-02-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|