1
|
221219YC19195LSHPG02
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,có gân nổi hình hạt mưa, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3101,mác SS400B, B min 0.0008%, size (mm): 4.8x1500xC
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONNAL PTE LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
45545 KGM
|
2
|
221219YC19195LSHPG02
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,có gân nổi hình hạt mưa, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3101,mác SS400B, B min 0.0008%, size (mm): 3.8x1500xC
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONNAL PTE LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
113125 KGM
|
3
|
221219YC19195LSHPG02
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,có gân nổi hình hạt mưa, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3101,mác SS400B, B min 0.0008%, size (mm): 3.0x1500xC
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONNAL PTE LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
157810 KGM
|
4
|
301019TW1943BYQ10/32
|
Ray thép dùng cho đường xe lửa, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan đục lỗ, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q235B, size P18 x 8m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
89060 KGM
|
5
|
301019TW1943BYQ10/32
|
Ray thép dùng cho đường xe lửa, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan đục lỗ, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q235B, size P24 x 10m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
110320 KGM
|
6
|
301019TW1943BYQ10/32
|
Ray thép dùng cho đường xe lửa, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan đục lỗ, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q235B, size P15 x 8m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
19080 KGM
|
7
|
301019TW1943BYQ10/32
|
Ray thép dùng cho đường xe lửa, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan đục lỗ, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q235B, size P12 x 6m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
69680 KGM
|
8
|
031119TW1943JT10
|
Thép tấm hợp kim Cr cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác SS400Cr, tiêu chuẩn 2012JX56, Cr min 0.3% trọng lượng, size (mm): 11.8x1500x6000
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
91690 KGM
|
9
|
031119TW1943JT10
|
Thép tấm hợp kim Cr cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác SS400Cr, tiêu chuẩn 2012JX56, Cr min 0.3% trọng lượng, size (mm): 9.8x1500x6000
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
213940 KGM
|
10
|
031119TW1943JT10
|
Thép tấm hợp kim Cr cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, mác SS400Cr, tiêu chuẩn 2012JX56, Cr min 0.3% trọng lượng, size (mm): 7.8x1500x6000
|
Công Ty Cổ Phần Thép Trang Khanh
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
214290 KGM
|