1
|
050322COAU7237301150
|
PL81#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1200 MM * 790 MM * 1.0 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14170 KGM
|
2
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1185 MM * 755 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5910 KGM
|
3
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1165 MM * 955 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9855 KGM
|
4
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1135 MM * 875 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8964 KGM
|
5
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1110 MM * 650 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2079 KGM
|
6
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1090 MM * 815 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4957 KGM
|
7
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1065 MM * 845 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2107 KGM
|
8
|
050322COAU7237301150
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1060 MM * 660 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4597 KGM
|
9
|
150222HPXG13
|
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, Q235B, mới 100%.Kt:dày 1.3 mm x rộng 1500mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí ĐạT PHáT
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
183510 KGM
|
10
|
280322COAU7237811220
|
PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1020 MM * 780 MM * 1.2 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1966 KGM
|