1
|
180620HLCUMCT200602890
|
Ống bắn vỉa bằng thép( ống rỗng). Carr/Tube, 3.12, ISGS 6/60, 20KSI, 20FT (6m). P/N: 101628745. Hàng mới.
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2020-07-07
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
9022146313
|
USB chứa hồ sơ thầu
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SEADRILL
|
2019-09-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
6030960180
|
USB chứa dữ liệu kèm tài liệu đấu thầu
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SEADRILL
|
2019-08-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
3232888186
|
User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
CITI
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
070419SHVIC19203622K
|
Thiết bị ngăn vỉa khoan 9-5/8'' x 6.00''. PN: 44025-000-00006
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
070419SHVIC19203622K
|
Thiết bị đo địa vật lý 13Cr-L80. 4-1/2'' 12 6# JFE Bear. PN: 101895292
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
070419SHVIC19203622K
|
Vỏ bọc cáp địa vật lý bằng thép carbon. PN: 101093789
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
070419SHVIC19203622K
|
Vỏ bọc cáp địa vật lý bằng thép carbon. PN: 101101727
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
070419SHVIC19203622K
|
Vỏ bọc cáp địa vật lý bằng thép carbon. PN: 100771399
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
251119SHAB31471
|
Thiết bị ngăn vỉa giếng khoan 9-5/8" x 4+1/2"
|
Công Ty Điều Hành Chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
SCHLUMBERGER SEACO INC
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|