1
|
122100013830752
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 10 kg/ctn, Gross: 10.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
13500 KGM
|
2
|
122100010271247
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5 kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
16000 KGM
|
3
|
122100010280766
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5 kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
15750 KGM
|
4
|
122100008747832
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 11kg/ctn, Gross: 11.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN#&VN
|
ZHONGDI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
13112 KGM
|
5
|
122100008747290
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN#&VN
|
ZHONGDI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
14000 KGM
|
6
|
122100008746183
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN#&VN
|
ZHONGDI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
14690 KGM
|
7
|
122100008746840
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN#&VN
|
ZHONGDI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
13535 KGM
|
8
|
122100015057694
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 10 kg/ctn, Gross: 10.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN YINUOTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
12280 KGM
|
9
|
122100015057462
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 10 kg/ctn, Gross: 10.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN YINUOTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
10
|
122100011936831
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 5 kg/ctn, Gross: 5.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
16000 KGM
|