1
|
122000010373573
|
Cá nục khô (TRACHURUS JAPONICUS, hàng không thuộc danh mục Cites), đóng gói Net: 10kg/kiện, Gross: 11kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-04-09
|
VIETNAM
|
7210 KGM
|
2
|
122000010373573
|
Cá cơm khô (Stolephorus commersonnii, hàng không thuộc danh mục Cites), đóng gói Net: 12kg/kiện, Gross: 13kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-04-09
|
VIETNAM
|
8844 KGM
|
3
|
122000010347554
|
Tôm nhỏ khô. Đóng gói: Net: 5kg/ctn. Gross: 5.5 kg/ctn (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam #&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-03-09
|
VIETNAM
|
23670 KGM
|
4
|
122000009708675
|
Tôm nhỏ khô. Đóng gói: Net: 10kg/ctn. Gross: 10.5kg/ctn (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam #&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
4950 KGM
|
5
|
122000009708675
|
Tôm nhỏ khô. Đóng gói: Net: 9kg/ctn. Gross: 9.9kg/ctn (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam #&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
19422 KGM
|
6
|
122000009708675
|
Tôm nhỏ khô. Đóng gói: Net: 5kg/ctn. Gross: 5.5 kg/ctn (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam #&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
9085 KGM
|
7
|
122000009665784
|
Cá cơm khô bỏ đầu (Stolephorus commersonii, hàng không thuộc danh mục Cites), đóng gói Net: 15kg/kiện, Gross: 16kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
1080 KGM
|
8
|
122000009665784
|
Cá cơm khô nguyên con (Stolephorus commersonii, hàng không thuộc danh mục Cites), đóng gói Net: 12kg/kiện, Gross: 13kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
17904 KGM
|
9
|
122000009007189
|
Cá nục khô, đóng gói 11kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
6688 KGM
|
10
|
122000009007189
|
Cá nục khô, đóng gói 10kg/kiện. Hàng chế biến tại công ty Seaprodex Hải Phòng Việt Nam#&VN
|
WENZHOU LIYOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XNK PHONG TùNG
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
15920 KGM
|