1
|
122200017998553
|
BÌNH KHÍ RỖNG BẰNG THÉP CARBON DUNG TÍCH 40L; (GB5099, QF-30A); HÀNG QUA SỬ DỤNG#&CN
|
HENAN XINLIANXIN SHENLENG ENERGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
75 UNA
|
2
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.3.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
13660 KGM
|
3
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.2.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
4900 KGM
|
4
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.1.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
3420 KGM
|
5
|
122200017996905
|
BÌNH KHÍ RỖNG BẰNG THÉP CARBON DUNG TÍCH 40L; (GB5099, QF-30A); HÀNG QUA SỬ DỤNG#&CN
|
HENAN XINLIANXIN SHENLENG ENERGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
475 UNA
|
6
|
122200015945917
|
TP-NSTO46OC1 -024.22#&Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 10 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-03-31
|
VIETNAM
|
5500 KGM
|
7
|
122200015945917
|
TP-NRO38LA1 -024.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng; loại A)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-03-31
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
8
|
122200015945917
|
TP-NRO38LAA1 -024.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng; loại AA)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-03-31
|
VIETNAM
|
2500 KGM
|