1
|
122200017019464
|
Cá tra cắt khúc đông lạnh (10kgs/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS LTD.,
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
21000 KGM
|
2
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.3.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
13660 KGM
|
3
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.2.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
4900 KGM
|
4
|
122200017976758
|
TP-NRO58L4 -082.1.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
3420 KGM
|
5
|
122200017909672
|
TP-NOST46O1 - 303.22#&Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 10 kg/thùng)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
4500 KGM
|
6
|
122200017909672
|
TP-NOR38L1A - 303.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng; loại A)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
6500 KGM
|
7
|
122200017909672
|
TP-NOR38L1AA - 303.22#&Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 kg/thùng; loại AA)#&VN
|
EAST CHINA SEAS
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
8
|
122200017562809
|
EHV-YLLO23-260522#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
732.99 KGM
|
9
|
122200017562809
|
EHV-YLLO22-260522#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
8210 KGM
|
10
|
122200017562809
|
EHV-YLLO21-260522#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
12412.5 KGM
|