1
|
122200016248227
|
Cá thu đông lạnh,size 4000-6000 gram. Đóng gói: Net:20 kg/ctn, Gross: 22,5kg/ctn. ( Scomberomorus commerson. hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
9560 KGM
|
2
|
122200016248227
|
Cá thu đông lạnh,size 2000-4000 gram. Đóng gói: Net:20 kg/ctn, Gross: 22,5 kg/ctn. ( Scomberomorus commerson. hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
4220 KGM
|
3
|
122200016248227
|
Cá thu đông lạnh,size 1000-2000 gram. Đóng gói: Net:20 kg/ctn, Gross: 22,5kg/ctn. ( Scomberomorus commerson. hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
240 KGM
|
4
|
122200016248227
|
Cá đù đông lạnh,size 50-150 gram. Đóng gói: Net:12 kg/ctn, Gross: 13.5kg/ctn. ( Larimichthys polyactis. hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
2760 KGM
|
5
|
122200016246949
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
6
|
122200016246883
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
7
|
122200016246821
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
8
|
122200016247001
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
9
|
122200016246924
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
10
|
122200015378461
|
Tôm khô. Đóng gói: Net: 13 kg/ctn, Gross: 13.5kg/ctn. (Metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục Cites) #&VN
|
QUANLIAN AQUATIC PRODUCTS COLLECTION (GUANGDONG) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
21866 KGM
|