1
|
122200016246949
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
2
|
122200016246883
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
3
|
122200016246821
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
4
|
122200016247001
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
5
|
122200016246924
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
6
|
122200016787212
|
Cá cơm khô ( 13 kg/carton)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN CHíN TUY
|
2022-04-28
|
VIETNAM
|
53300 KGM
|
7
|
122200016804287
|
Cá cơm khô ( 13 kg/carton)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN CHíN TUY
|
2022-04-28
|
VIETNAM
|
79950 KGM
|
8
|
122200016445315
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
9
|
122200016446268
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|
10
|
122200016445879
|
Cá cơm khô, đóng gói Net: 13kg/kiện, Gross: 13,5 kg/kiện. (Stolephorus commersonnii , hàng không thuộc danh mục Cites)#&VN
|
YUEYANG JINLIDA AQUATIC PRODUCT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHONG TùNG SEAFOOD
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
26650 KGM
|