1
|
122200013871074
|
SAC222-102000201650#&Loa điện thoại di động MN1-LE, 102000201650#&0X
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
32000 PCE
|
2
|
122200013871074
|
SAC222-102000201653#&Loa điện thoại di động MN1-LH, 102000201653#&0X
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
3
|
122200013871074
|
SAC222-102000201649#&Loa điện thoại di động MN1-R, 102000201649#&0X
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
32000 PCE
|
4
|
122200013870653
|
SAC222-102000201807#&Loa điện thoại di động OP70, 102000201807#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
59200 PCE
|
5
|
122200013870272
|
SAC222-102000205449#&Loa điện thoại di động SBS-VP71, 102000205449#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
6
|
122200017108092
|
SAC222-103000101047#&Loa điện thoại di động GR090820L-200, 103000101047#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
151200 PCE
|
7
|
122200014592493
|
SAC222-102000201807#&Loa điện thoại di động OP70, 102000201807#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
44800 PCE
|
8
|
122200014592493
|
SAC222-103000101047#&Loa điện thoại di động GR090820L-200, 103000101047#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
86400 PCE
|
9
|
122200017037578
|
SAC222-103000101047#&Loa điện thoại di động GR090820L-200, 103000101047#&VN
|
QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
228000 PCE
|
10
|
122200016231875
|
308000466152#&Băng dính hai mặt, 308000466152#&VN
|
GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|