1
|
122000007697683
|
U01-104000102134-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102134#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
183600 PCE
|
2
|
122000007698066
|
U01-104000102134-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102134#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
64800 PCE
|
3
|
122000007698066
|
U01-104000102134-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102134#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
64800 PCE
|
4
|
122000010568312
|
BUII20-104000205176#&Tai nghe blutooth (thành phẩm, bao gồm tai nghe trái phải và hộp sạc) 104000205176#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
4500 SET
|
5
|
122000008095753
|
U01-104000102133-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102133#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-05-28
|
VIETNAM
|
248400 PCE
|
6
|
122000008095522
|
U01-104000102133-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102133#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-05-28
|
VIETNAM
|
248400 PCE
|
7
|
122000008034482
|
U01-104000102134-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102134#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
178200 PCE
|
8
|
122000008034482
|
U01-104000102133-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102133#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
70200 PCE
|
9
|
122000008165513
|
U01-104000102133-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102133#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-01-06
|
VIETNAM
|
248400 PCE
|
10
|
122000008165513
|
U01-104000102133-20#&Tai nghe điện thoại di động 104000102133#&VN
|
GOERTEK (HONGKONG) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOERTEK VINA
|
2020-01-06
|
VIETNAM
|
248400 PCE
|