1
|
122200017099853
|
tấm ngăn bằng nhựa - PLASTIC SEPARATORS (tái xuất theo tk 104057291002/G13 ngày 01/06/2021, mục 3)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
198 PCE
|
2
|
122200017099853
|
pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm - PLASTIC PALLETS (tái xuất theo tk 104057291002/G13 ngày 01/06/2021, mục 1)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
3
|
122200017098386
|
tấm ngăn bằng nhựa - PLASTIC SEPARATORS (tái xuất theo tk 104364614060/G13 ngày 19/11/2021, mục 3) #&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
198 PCE
|
4
|
122200017098386
|
pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm - PLASTIC PALLETS (tái xuất theo tk 104364614060/G13 ngày 19/11/2021, mục 1) #&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
5
|
122200017100235
|
tấm ngăn bằng nhựa - PLASTIC SEPARATORS (tái xuất theo tk 104399300720/G13 ngày 07/12/2021, mục 3)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
198 PCE
|
6
|
122200017100235
|
pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm - PLASTIC PALLETS (tái xuất theo tk 104399300720/G13 ngày 07/12/2021, mục 1)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
7
|
122200017108130
|
tấm ngăn bằng nhựa - PLASTIC SEPARATORS (tái xuất theo tk 104057336241/G13 ngày 01/06/2021, mục 3)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
78 PCE
|
8
|
122200017108130
|
pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm - PLASTIC PALLETS (tái xuất theo tk 104057336241/G13 ngày 01/06/2021, mục 1)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
9
|
122200017100235
|
lõi cuốn bằng sắt - METAL SPOOLS (tái xuất theo tk 104399300720/G13 ngày 07/12/2021, mục 2)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
1152 PCE
|
10
|
122200017101019
|
lõi cuốn bằng sắt - METAL SPOOLS (tái xuất theo tk 104444660130/G13 ngày 29/12/2021, mục 2)#&CN
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
624 PCE
|