1
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N330 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102605265930/A12 ngày 23/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
21000 SET
|
2
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N339 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102607541260/A12 ngày 24/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
42000 KGM
|
3
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N339 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102607541260/A12 ngày 24/04/2019, muc 1#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
21000 SET
|
4
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N330 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102605265930/A12 ngày 23/04/2019, muc 1#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
42000 KGM
|
5
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N330 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102605265930/A12 ngày 23/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
21000 SET
|
6
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N339 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102607541260/A12 ngày 24/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
42000 KGM
|
7
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N339 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102607541260/A12 ngày 24/04/2019, muc 1#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
21000 SET
|
8
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N330 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102605265930/A12 ngày 23/04/2019, muc 1#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
42000 KGM
|
9
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N330 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102605265930/A12 ngày 23/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
21000 SET
|
10
|
121900005241080
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N339 ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập 102607541260/A12 ngày 24/04/2019, muc 1)#&CN
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
42000 KGM
|