1
|
122200016282501
|
Xi măng GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn, dung sai +-10%, #&VN
|
GUANGDONG AOTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
23450 TNE
|
2
|
122200014617525
|
Xi măng type IP theo tiêu chuẩn PNS 63:2006 được đóng trong bao Sling (bao PP 40kg * 50 bao trong mỗi bao Sling 2 tấn), nhãn hiệu Sun Cement, dung sai +-10%, #&VN
|
SHANGHAI XUANKAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
4500 TNE
|
3
|
122200014617525
|
Xi măng Portland type I ASTM C150 được đóng bao Jumbo 1 tấn, nhãn hiệu Sun Cement, dung sai +-10%, #&VN
|
SHANGHAI XUANKAI INDUSTRIAL CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
8000 TNE
|
4
|
122200018031989
|
Xi măng GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn, dung sai +-10%, #&VN
|
GUANGDONG AOTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
23150 TNE
|
5
|
122200013910911
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%) #&VN
|
YANTAI YIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
39050 TNE
|
6
|
122200014241457
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%), #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
54997 TNE
|
7
|
122200014801443
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%) #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
60500 TNE
|
8
|
122200017001574
|
Xi măng GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn, dung sai +-10%, #&VN
|
GUANGDONG AOTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-07-05
|
VIETNAM
|
23150 TNE
|
9
|
122200018329088
|
Xi măng GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn, dung sai +-10%, #&VN
|
GUANGDONG AOTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-06-22
|
VIETNAM
|
23030 TNE
|
10
|
122200017073436
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%), #&VN
|
C AND D LOGISTICS ( TIANJIN) CO., LTD.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
67300 TNE
|