1
|
122200014241457
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%), #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
54997 TNE
|
2
|
122200014801443
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%) #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
60500 TNE
|
3
|
122100012675660
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Porland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%) #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
58001 TNE
|
4
|
122100015082719
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 3.5%) #&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2021-09-23
|
VIETNAM
|
54075 TNE
|
5
|
122100012725147
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời, ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-06-16
|
VIETNAM
|
44400 TNE
|
6
|
XT-WH/20/11/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
48000 TNE
|
7
|
XT-WH/20/11/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
48000 TNE
|
8
|
XT-WH/20/11/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
48000 TNE
|
9
|
122000011599678
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%. (Khối lượng +/-10%)#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2020-10-21
|
VIETNAM
|
38000 TNE
|
10
|
122000011599278
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%. (Khối lượng +/-10%)#&VN
|
WEIHAI BENLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2020-10-21
|
VIETNAM
|
14000 TNE
|