1
|
122200018529573
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ, (171.478 MTQ). Xuất theo TKNK 197 ngày 09/05/2014, TKNK 2708 ngày 28/11/2013, TKNK 161 ngày 28/01/2014, TKNK 936 ngày 06/04/2014 và TKNK 2951 ngày 15/12/2013. Đơn giá: 1620 USD/MTQ#&LA
|
XIAMEN UNIVERSAL IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
171.47 MTQ
|
2
|
122100011707087
|
Gỗ giáng hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus kurz ) ( 34.443MTQ). Xuất (15.435MTQ) theo TKNK số 2934 ngày 14/12/2013 và (19.008MTQ) theo TKNK 102451001811 Ngày 19/01/2019. Đơn giá: 1250 USD/MTQ#&LA
|
ZHEJIANG WANYI IMPORT & EXPORT CO,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
34.44 MTQ
|
3
|
122100011707087
|
Gỗ giáng hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus kurz ) ( 34.443MTQ). Xuất theo TKNK số 2934 ngày 14/12/2013. Gỗ chưa qua chế biến trong nước, gỗ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. Đơn giá: 1250 USD/MTQ#&LA
|
ZHEJIANG WANYI IMPORT & EXPORT CO,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
34.44 MTQ
|
4
|
122100010880216
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ,(Dalbergia Oliverii Gamble) (87.086 MTQ). Xuất (31.915MTQ) theo TKNK 234 ngày05/02/2014, (24.610 MTQ) theo TKNK 2829 ngày06/12/2013 và (30.561 MTQ) theo TKNK 197 ngày09/05/2014.#&LA
|
GUANGZHOU TIANCHENG INTERNATIONAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2021-01-04
|
VIETNAM
|
87.08 MTQ
|
5
|
122100010880216
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ,(Dalbergia Oliverii Gamble) (87.086 MTQ). Xuất (31.915MTQ) theo TKNK 234 ngày05/02/2014, (24.610 MTQ) theo TKNK 2829 ngày06/12/2014 và (30.561 MTQ) theo TKNK 197 ngày09/05/2014.#&LA
|
GUANGZHOU TIANCHENG INTERNATIONAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2021-01-04
|
VIETNAM
|
87.08 MTQ
|
6
|
122000013391049
|
Gỗ Giáng Hương Tròn (PTEROCARPUS SPP), khối lượng: 3.848 MTQ, đường kính>200cm. xuất theo TKNK số: 102033557362 ngày 30/05/2018. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&VN
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
3.84 MTQ
|
7
|
122000013391049
|
Gỗ Giáng Hương Tròn (PTEROCARPUS SPP), khối lượng: 20.037 MTQ, đường kính<200cm. xuất theo TKNK số: 102033557362 ngày 30/05/2018. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&VN
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
20.03 MTQ
|
8
|
122000013391049
|
Gỗ Giáng Hương Tròn (PTEROCARPUS SPP), khối lượng: 50.658 MTQ, 182CM<Chu vi<307cm, 206<dài<600cm. xuất theo TKNK số: 102133389854 ngày 25/07/2018. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&VN
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
50.65 MTQ
|
9
|
122000008101821
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ (Dalbergia Oliveri Gamble Sawn Timber ) (68.874 MTQ). Xuất (22.444MTQ) theo TKNK số 572 ngày 12/03/2014 và (46.430MTQ) theo TKNK số 100547960550 ngày 10/09/2015. #&LA
|
DG WONDERFUL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2020-05-28
|
VIETNAM
|
68.87 MTQ
|
10
|
121900008241829
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus kurz), (31.560 MTQ). Xuất theo TKNK 102451001811 NGÀY 19/01/2019. Gỗ chưa qua chế biến trong nước. Gỗ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Sơn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
31.56 MTQ
|