1
|
122100010974191
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus pedatus pierre sawn wood). Xuất (57.995 MTQ ) theo TKNK 103928664451 ngày 31/03/2021 , Gỗ chưa qua chế biến trong nước.Đơn giá: 1.300 USD/MTQ.#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Hoàng Linh
|
2021-05-04
|
VIETNAM
|
57.99 MTQ
|
2
|
122100011705867
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus sp)(104.556MTQ). Xuất (48.594MTQ) theo TKNK số 103934608304 ngày 02/04/2021 và ( 55.962MTQ) theo TKNK 103916788401 ngày 25/03/2021. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
104.55 MTQ
|
3
|
122100011705867
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus sp)(104.556MTQ). Xuất (51.362MTQ) theo TKNK số 103934608304 ngày 02/04/2021 và ( 53.193MTQ) theo TKNK 103916788401 ngày 25/03/2021. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
104.55 MTQ
|
4
|
122100011704276
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus SP)(17.034MTQ) theo TKNK 102726281823 NGÀY 28/06/2019, TKNK số: 103923787222 ngày 29/03/2021, TKNK 103950566641 ngày 10/04/2021, TKNK 103973860210 ngày 22/04/2021#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Doanh nghiệp T.N Quỳnh Nga
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
17.03 MTQ
|
5
|
122100011705867
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus sp)(104.556MTQ). Xuất (48.594MTQ) theo TKNK số 103934608304 ngày 02/04/2021 và ( 55.962MTQ) theo TKNK 103916788401 ngày 25/03/2021. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
104.55 MTQ
|
6
|
122100011705867
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus sp)(104.556MTQ). Xuất (51.362MTQ) theo TKNK số 103934608304 ngày 02/04/2021 và ( 53.193MTQ) theo TKNK 103916788401 ngày 25/03/2021. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
104.55 MTQ
|
7
|
122100011704276
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus SP)(17.034MTQ) theo TKNK 102726281823 NGÀY 28/06/2019, TKNK số: 103923787222 ngày 29/03/2021, TKNK 103950566641 ngày 10/04/2021, TKNK 103973860210 ngày 22/04/2021#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Doanh nghiệp T.N Quỳnh Nga
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
17.03 MTQ
|
8
|
122100011528254
|
Gỗ Hương Xẻ (Pterocarpus sp)(152.791MTQ) theo TKNK 103950591953 NGÀY10/04/2021, 103900261513 NGÀY18/03/2021,103953987105 NGÀY12/04/2021, 103939072160 NGÀY05/04/2021, 103934608304 NGÀY 02/04/2021#&LA
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-04-24
|
VIETNAM
|
152.79 MTQ
|
9
|
122100011301907
|
Gỗ Hương xẻ ( Praduak(Pterocarpus SPP)) Sawn Wood (38.730 MTQ). Xuất (14.925MTQ) theo TKNK 101882077030 ngày 05/03/2018 và (23.805MTQ) theo TKNK số 101903781822 NGÀY 15/03/2018. #&TH
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ava Việt Nam
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
38.73 MTQ
|
10
|
122100011301907
|
Gỗ Hương xẻ ( Praduak(Pterocarpus SPP)) Sawn Wood (38.730 MTQ). #&TH
|
SHANGHAI MIDUO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ava Việt Nam
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
38.73 MTQ
|