1
|
122200017127261
|
FCX0276#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L0801088003 (Nhà sx: Sumitomo)#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
2
|
122200017127261
|
FCX0287#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L0801095003 (Nhà sx: Sumitomo)#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
3
|
122200017127261
|
FCX0288#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L0801091003 (Nhà sx: Sumitomo)#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
4
|
122200017127261
|
FCX0278#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L0801090003 (Nhà sx: Sumitomo)#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
5
|
122200017127261
|
FCX0277#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L0801089003 (Nhà sx: Sumitomo)#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
6
|
122200017093819
|
FCX0494#&Dây cáp kết nối dùng để truyền tín hiệu điện áp không quá 1000V, loại có đầu kết nối 21B1L1101254003 (Nhà sx: Sumitomo#&VN
|
TAISEI (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
7
|
122200015367495
|
EFX0571-FFGU0586#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông J1N95-50012 REVXA.2*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
8
|
122200015367495
|
EFX0955-FFGU2809#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông F9A28-60080 REVA.1#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
9
|
122200015367495
|
EFX0955-FFGU2809#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông F9A28-60080 REVA.1#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
4600 PCE
|
10
|
122200015367495
|
EFX0737-FFGU2456#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông Y0S18-50004REVA.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3780 PCE
|