1
|
122200015367495
|
EFX0571-FFGU0586#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông J1N95-50012 REVXA.2*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
2
|
122200015367495
|
EFX0955-FFGU2809#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông F9A28-60080 REVA.1#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
3
|
122200015367495
|
EFX0955-FFGU2809#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông F9A28-60080 REVA.1#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
4600 PCE
|
4
|
122200015367495
|
EFX0737-FFGU2456#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông Y0S18-50004REVA.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3780 PCE
|
5
|
122200015367495
|
EFX0737-FFGU2456#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông Y0S18-50004REVA.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
8740 PCE
|
6
|
122200015367495
|
EFX0569-FFGU2256#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông G5J38-50031 REVC.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
7
|
122200015367495
|
EFX0497-FFGU1765#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông CR357-50052 REVD.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
87 PCE
|
8
|
122200015367495
|
EFX0587-FFGU0455#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông M2Q28-50001 REVXA.1*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
12000 PCE
|
9
|
122200014572318
|
EFX0955-FFGU2809#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông F9A28-60080 REVA.1#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
122200014572318
|
EFX0504-FFGU0510#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông D9L21-50001 REVXA*#&VN
|
SUMITOMO ELECTRIC (SHANGHAI) ELECTRONICS, LTD
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
9250 PCE
|