1
|
122000008630163
|
1079#&Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu da thuộc KESOL KTC (C-A-S:69011-36-5) CTHH:(C2H4O)1-3C13H28O#&ES
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
12868.86 KGM
|
2
|
122000008630163
|
1043#&Chất hoạt động bề mặt (TETRACHLOROETHYLENE)). Hàng mới 100% (C-A-S: 127-18-4)#&JP
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
5388.13 KGM
|
3
|
122000008630163
|
1006LX#&Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu da thuộc DERMINOL SO-31 . C-A-S: 68526-89-6#&IT
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
4920 KGM
|
4
|
122000008630163
|
1004LX#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt TERGOLIX W-01 . C-A-S: 34398-01-1 CTHH:C11H24O#&IT
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
11993.27 KGM
|
5
|
122000008630163
|
1002LX#&Chế phẩm xử lý thuộc da PELFOUR SHN C-A-S: 127036-24-2#&SG
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
2400 KGM
|
6
|
1100673321402
|
LX-001#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
3744 PCE
|
7
|
1100673337602
|
LX-001#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
3506 PCE
|
8
|
1100673321402
|
LX-001#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
3744 PCE
|
9
|
1100673337602
|
LX-001#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
3506 PCE
|
10
|
121900006239945
|
LX-005#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
LIXIAN SENDI IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
33 PCE
|