1
|
121800001128063
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
2
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
3
|
121800001128063
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
4
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
5
|
121800001128063
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
6
|
NWFX-001#&Da lông cáo nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-07-24
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
7
|
HS004#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
8223 PCE
|
8
|
HS004#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
8223 PCE
|
9
|
HS004#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
8223 PCE
|
10
|
HS004#&Da lông chồn nguyên con đã thuộc#&VN
|
NEW WAY INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED.
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Trấn Thành
|
2018-05-30
|
VIETNAM
|
8223 PCE
|