1
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT KHẩU VạN PHáT ĐạT
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
19006 KGM
|
2
|
122100012041014
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B CL#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
78 KGM
|
3
|
122100012041014
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
1482 KGM
|
4
|
122100012041014
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
58500 KGM
|
5
|
122100012040651
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B CL#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
143 KGM
|
6
|
122100012040651
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
728 KGM
|
7
|
122100012040651
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
59189 KGM
|
8
|
122100012040810
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B CL#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
4121 KGM
|
9
|
122100012040810
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
1209 KGM
|
10
|
122100012040810
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456#&VN
|
WENZHOU SHENGMAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
54730 KGM
|