1
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 2 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
2
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 1 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
3
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 2 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
4
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 1 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
5
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 2 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
X
|
CN0026#&Vòng kẹp dây cáp bằng đồng (Tạm xuất theo mục 1 TK 102234401620/E11)#&VN
|
SHIYUNJIA INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|