1
|
122000005647076
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2020-07-02
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|
2
|
122000005646873
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 35 kg/bành. 1260kg/kiện. Tổng cộng: 32 kiện. NW: 40 320 kg. GW: 43 200 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2020-07-02
|
VIETNAM
|
40.32 TNE
|
3
|
122000007939875
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|
4
|
121900008444833
|
Cao su thiên nhiên RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2019-12-29
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|
5
|
121900008444833
|
Cao su thiên nhiên RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2019-12-29
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|
6
|
121900008444833
|
Cao su thiên nhiên RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUUBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2019-12-29
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|