1
|
122200016875606
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành .1260 kg/ kiện.Tổng cộng: 64 kiện . NW: 80 640 Kg , GW: 82 880 Kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUBBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2022-04-05
|
VIETNAM
|
80.64 TNE
|
2
|
122200014248156
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành .1260 kg/ kiện.Tổng cộng: 16 kiện . NW: 20 160 Kg , GW: 20 720 Kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUBBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2022-01-24
|
VIETNAM
|
20.16 TNE
|
3
|
122100016430135
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành.Tổng cộng:6300 bành. NW: 210 000 Kg. GW: 210 300 Kg#&VN
|
HUNAN PILOT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-10-11
|
VIETNAM
|
210 TNE
|
4
|
122100014720348
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35 kg/bành. Tổng cộng 6000 bành . NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg#&VN
|
JIANGSU ZHONGXIANG CHEMICAL TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-23
|
VIETNAM
|
210 TNE
|
5
|
122100014576052
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành . NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg#&VN
|
JIANGSU KAIRUI MATERIALS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-16
|
VIETNAM
|
210 TNE
|
6
|
122100014571454
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành .1260 kg/ kiện.Tổng cộng: 16 kiện . NW: 20 160 Kg , GW: 20 720 Kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUBBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-14
|
VIETNAM
|
20.16 TNE
|
7
|
122100016390506
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành. NW= 210 000 KG , GW=210 300 KG#&VN
|
QING DAO FU YI DA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-11
|
VIETNAM
|
210 TNE
|
8
|
122100013723638
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành . NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg#&VN
|
JIANGSU ZHONGXIANG CHEMICAL TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-07
|
VIETNAM
|
210 TNE
|
9
|
122100008671944
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế RSS3. Hàng định chuẩn kỹ thuật đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200 kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg#&VN
|
SHANGHAI CMI RUBBER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
19.2 TNE
|
10
|
122100014094822
|
Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành . NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg#&VN
|
JIANGSU ZHONGXIANG CHEMICAL TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Thảo
|
2021-07-22
|
VIETNAM
|
210 TNE
|