1
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 #&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT KHẩU VạN PHáT ĐạT
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
47407.5 KGM
|
2
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 #&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT KHẩU VạN PHáT ĐạT
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
6562 KGM
|
3
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 #&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT KHẩU VạN PHáT ĐạT
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
2363 KGM
|
4
|
101548652702
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (17.5 kgs/thung)#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
5
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14 (15kg/thung)#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
5145 KGM
|
6
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14 (6kg/thung)#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
21168 KGM
|
7
|
122000011360080
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 5.7kg/thùng, Loại 2: 6.0kg/thùng, Loại 3: 10.1kg/thùng, Loại 4: 16.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
24061.4 KGM
|
8
|
122000008419519
|
QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT TRẮNG (FRESH WHITE PITAYA).#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN TRUNG LươNG
|
2020-12-06
|
VIETNAM
|
17754 KGM
|
9
|
122000006436568
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
54288 KGM
|
10
|
122000006436485
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14#&VN
|
QINGDAO BLG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
27144 KGM
|