1
|
9659042363
|
Máy tính xách tay HP 340s , mã G7 (224L1PA), không chứa dữ liệu#&CN
|
HP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HP VIệT NAM
|
2021-08-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122100013557593
|
EFX1089-FFGS1618#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông CH350-80001 Rev B#&VN
|
HP INC.
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2021-02-07
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
X
|
DFX2864#&Dây cáp cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, dạng dẹt, điện áp không quá 80V, loại không dùng cho viễn thông CH350-80001 REVXA.1*#&VN
|
HP INC.
|
Công ty TNHH Sumitomo electric Interconnect products Việt Nam
|
2020-07-13
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
4
|
2268751365
|
Máy in HP công nghệ laser P2035#&
|
HP INC.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HP VIệT NAM
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
5
|
2268751365
|
Máy in HP công nghệ laser P2035#&
|
HP INC.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HP VIệT NAM
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
6
|
2268751365
|
Máy in HP công nghệ laser P2035#&
|
HP INC.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HP VIệT NAM
|
2019-01-10
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
7
|
5178239850
|
Mãy tính xách tay HP#&
|
HP INC. SHANGHAI CCT LAB
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HP VIệT NAM
|
2018-12-16
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121800001192647
|
RK2-7994-000#&Bản mạch#&CN
|
HP INC. (HP PPS ASIA PACIFIC PTE. LTD.-SG)
|
Chi nhánh Quế Võ - Công ty TNHH CANON Việt nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121800001192647
|
RK2-8011-000#&Bản mạch#&CN
|
HP INC. (HP PPS ASIA PACIFIC PTE. LTD.-SG)
|
Chi nhánh Quế Võ - Công ty TNHH CANON Việt nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
121800001192647
|
RK2-7993-000#&Bản mạch#&CN
|
HP INC. (HP PPS ASIA PACIFIC PTE. LTD.-SG)
|
Chi nhánh Quế Võ - Công ty TNHH CANON Việt nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|