1
|
122000007703441
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU JMC
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
2
|
122000006529735
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.3kg và thùng 16kg)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
44208.3 KGM
|
3
|
122000006529735
|
Trái thanh long tươi ruộtr trắng không nhãn hiệu(thùng 17.5kg)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
94325 KGM
|
4
|
122000007038156
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.5kg/thùng; Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU JMC
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
45912 KGM
|
5
|
122000007014184
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.5kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU JMC
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
27144 KGM
|
6
|
122000007031861
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
7
|
122000007032025
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.35kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
26517.6 KGM
|
8
|
122000007031667
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
9
|
122000007014147
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.35kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
26517.6 KGM
|
10
|
122000007031207
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
GUANGXI SHILONG FRUIT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|