1
|
122100014526590
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, C CL #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
364 KGM
|
2
|
122100014526590
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
468 KGM
|
3
|
122100014526590
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
19188 KGM
|
4
|
122100015746892
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
17056 KGM
|
5
|
122100015746892
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, C CL #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
1924 KGM
|
6
|
122100015746892
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
1040 KGM
|
7
|
122100013798002
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-10-07
|
VIETNAM
|
38051 KGM
|
8
|
122100013534119
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 456 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-01-07
|
VIETNAM
|
33124 KGM
|
9
|
122100013534119
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, C CL #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-01-07
|
VIETNAM
|
6292 KGM
|
10
|
122100013534119
|
Trái chuối tươi 13kg/carton, B 8 #&VN
|
CHANGSHA JINYA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-01-07
|
VIETNAM
|
624 KGM
|