1
|
030121ACLFE20121126-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, năm, ,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
230 PCE
|
2
|
011220ACLFE20111045-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, năm sản xuất: 2019,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2020-05-12
|
CHINA
|
270 PCE
|
3
|
311020ACLFE20101012-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, năm sản xuất: 2019,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
151020ACLFE20100349-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, ,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
151020ACLFE20100349-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, ,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
151020ACLFE20100349-1
|
TN#&Thùng nhựa, KT: L*W*H=0.5*0.33*0.15(m),đựng đồ trong nhà xưởng, ,xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
ZTT ADP SUPPLY CHAIN MANGEMENT CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
400 PCE
|