1
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.35mm x rộng 720mm x cuộn,( SL thực tế: 11.886 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11.89 TNE
|
2
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 720mm x cuộn,( SL thực tế: 27.852 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
27.85 TNE
|
3
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 620mm x cuộn,( SL thực tế: 15.764 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15.76 TNE
|
4
|
713210024338
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430,chiều dày:0.49MM, kích thước:700~950MMxCuộn, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH PHáT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
26835 KGM
|
5
|
110122YSEC22010150
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn J5, NO1 ( KT: 3.0mm x 1240mm x Cuộn),Hàm lượng: C:0.080%,Cr:13.490%, TC: Q/CD1-2019, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG ANH THốNG NHấT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4138 KGM
|
6
|
110122YSEC22010150
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn J2, NO1 ( KT: 5.0mm x 1530mm x Cuộn),Hàm lượng: C:0.081%,Cr:13.520%, TC: Q/CD1-2019, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG ANH THốNG NHấT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
22805 KGM
|
7
|
100122YSEC22010098
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn J5, NO1 ( KT: 3.0mm x 1240mm x Cuộn),Hàm lượng: C:0.080%,Cr:13.490%, TC: Q/CD1-2019, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG ANH THốNG NHấT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
36497 KGM
|
8
|
100122YSEC22010098
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn J2, NO1 ( KT: 5.0-6.0mm x 1530mm x Cuộn),Hàm lượng: C:0.081-0.083%,Cr:13.520-13.650%, TC: Q/CD1-2019, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG ANH THốNG NHấT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
45895 KGM
|
9
|
100122YSEC22010098
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn J2, NO1 ( KT: 4.0mm x 1530mm x Cuộn),Hàm lượng: C:0.083%,Cr:13.440%, TC: Q/CD1-2019, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG ANH THốNG NHấT
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
22885 KGM
|
10
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 730mm x cuộn,( SL thực tế: 23.594 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
23.59 TNE
|