1
|
121221CTLQD21113230
|
Động cơ tang trống (Motorized pulley) model: WD-80140-15-1.25 sử dụng dòng điện xoay chiều, 3 pha, công suất: 15 Kw, dùng để dẫn động cho băng tải (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN XI MăNG CôNG THANH
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
121221CTLQD21113230
|
Động cơ điện (Electrical Motor) model: YE2 180L-6-15KW sử dụng dòng điện xoay chiều, 3 pha, công suất: 15 Kw, dùng quay ròng rọc tang trống sử dụng cho băng tải (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN XI MăNG CôNG THANH
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X500-3KW-0.25M/S.Tốc độ 0.25m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-7.5KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-3KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-4KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-4KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-4KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-4KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
160620JWLEM20060190
|
Phụ kiện cho hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu:động cơ tang trống.Mã hàng: TDY500X650-4KW-0.63M/S.Tốc độ 0.63m/s.Sử dụng trong hệ thống băng tải của NM sx phân bón.Hàng mới 100%.Hiệu:ZIBO YINFENG
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
ZIBO YINFENG MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|