1
|
021120SSLHPH2008027
|
Cao su styrene-butadiene dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), đã được carboxyl hóa. 80 Drums (Gross Weight 208,7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
021120SSLHPH2008027
|
Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 46%. 160 Drums (Gross Weight 208,7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
32000 KGM
|
3
|
031020AQDVHV10210107
|
BLOCKED ISOCYANATE, JF-500, ( Blocked Isocyanate 49.95%; Caprolactam 0.05%; Nước khử ion 50% ); dạng lỏng, dùng để nhúng keo vải mành, làm lốp xe các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
031020AQDVHV10210107
|
Nhựa EPOXY, JF-133 ( Glycerol glycidyl ether 100.00%); dạng lỏng, dùng để nhúng keo vải mành, làm lốp xe các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
031020AQDVHV10210107
|
BLOCKED ISOCYANATE, JF-500, dạng lỏng, dùng để nhúng keo vải mành, làm lốp xe các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
031020AQDVHV10210107
|
Nhựa EPOXY, JF-133, dạng lỏng, dùng để nhúng keo vải mành, làm lốp xe các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
60 KGM
|
7
|
041020COAU7225967160UWS
|
Cao su styrene-butadiene dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), đã được carboxyl hóa. 80 Drums (Gross Weight 208.7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
031020AQDVHV10210107
|
Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 46%. 78 Drums (Gross Weight 208.7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
15600 KGM
|
9
|
031020AQDVHV10210107
|
Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 46%. 78 Drums (Gross Weight 208.7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
15600 KGM
|
10
|
041020COAU7225967160UWS
|
Cao su styrene-butadiene dạng LATEX (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), đã được carboxyl hóa. 80 Drums (Gross Weight 208.7 Kg/Drum, Net Weight 200 Kg/Drum). Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|