1
|
281221WYGL2112025
|
PDFR#&Hạt nhựa màu FR-2070, quy cách đóng gói 25kg/bao
|
Công Ty TNHH Phú Đạt Việt Nam
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1050 KGM
|
2
|
121221WYGL2111027
|
PDFR#&Hạt nhựa màu FR-2070, quy cách đóng gói 25kg/bao
|
Công Ty TNHH Phú Đạt Việt Nam
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
031221WYGL2112008
|
PDFR#&Hạt nhựa màu FR-2070, quy cách đóng gói 25kg/bao
|
Công Ty TNHH Phú Đạt Việt Nam
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO.,LTD
|
2021-11-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
050120WYGL2001009
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
181020WYGL2010026
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
2200 KGM
|
6
|
170720WYGL2007016
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
100720WYGL2007009
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
190620WYGL2006019
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
3100 KGM
|
9
|
290820WYGL2008024
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
260420WYGL2004038
|
MB#&Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
ZIBO MASCOM PLASTIC CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|