1
|
050222TAOCB22001263JHL1
|
LT548#&Hóa chất xử lý vải (Raycare FWA). Hợp chất dị dòng chỉ chứa dị tố Nitơ, Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ trong cấu trúc, TP: Ethyleneurea 15% CAS 120-93-4, Nước 85%, Hiệu: LURAY
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
050222TAOCB22001263JHL1
|
LT521#&Chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng, Raysoft SEH-02, TP: Terpolymerorganic silicone 45% CAS 71750-80-6, nước 55%, Hiệu LURAY. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
050222TAOCB22001263JHL1
|
LT31#&Hóa chất xử lý vải, dạng lỏng, Raytexil PH-N.C, hỗn hợp các axit hữu cơ, TP: Citric acid monohydrate 55% CAS 5949-29-1, Maleic anhydride 2% CAS 110-16-7, nước 43%, Hiệu LURAY, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
050222TAOCB22001263JHL1
|
LT521#&Chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng RAYSOFT SMI-60. TP Ternary block organic silicon copolymer 40% CAS 71750-80-6, Fatty alcohol ethoxylate 6.5% CAS 9043-30-5. Nước 53.5%. Hiệu: LURAY, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
271221HDMUTAOZ08468400
|
LT31#&Hóa chất xử lý vải Raycare LRMC-hỗn hợp các axit hữu cơ, TP: axit hydrocloric 4%, axit phosphoric 6%, muối amonium...trong môi trường nước. Dạng lỏng, Hiệu: LURAY, Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
010322TAOCB22002192
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi Polyme acrylic dạng nguyên sinh Raytexil FA-R.C, Dạng lỏng, TP: Polyquaternium-39 50-55% CAS 25136-75-8, nước 45-50%, Hiệu LURAY, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4375 KGM
|
7
|
010322TAOCB22002192
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi, Polyme acrylic dạng nguyên sinh Raytexil WO.C, TP: poly (acrylic acid-co-maleic acid), muối natri 41-43% CAS 52255-49-9, nước 57-59%, Hiệu LURAY, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4200 KGM
|
8
|
010322TAOCB22002192
|
LT524#&Hóa chất dùng để tẩy trắng sợi RAYWHITE CE, chế phẩm chứa chất hữu cơ tăng sáng huỳnh quang, dạng lỏng, TP: Fluorescent whitening agent 40% CAS 12768-92-2, Nước 60%, Hiệu LURAY. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5200 KGM
|
9
|
010322TAOCB22002192
|
LT524#&Hóa chất dùng để tẩy trắng sợi RAYTIN VIOLET B, chế phẩm chứa chất hữu cơ tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, TP: Fluorescent disperse dye CAS 81-42-5 90%, Dispersant MF CAS 9084-06-4 10%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
311221215507676
|
LT548#&Hóa chất xử lý vải (Raycare FWA). Hợp chất dị dòng chỉ chứa dị tố Nitơ, Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ trong cấu trúc, TP: Ethyleneurea 15% CAS 120-93-4, Nước 85%, Hiệu: LURAY
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|