1
|
VH009075
|
0071#&Vải Polyester ( 100% polyester, khổ 58'' )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ZIBO LULI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
22.1 MTK
|
2
|
VH008725
|
0071#&Vải Polyester ( 100% polyester, khổ 58 inch )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ZIBO LULI TRADING CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
29.46 MTK
|
3
|
VH008725
|
0071#&Vải Polyester ( 100% polyester, khổ 147cm )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ZIBO LULI TRADING CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
58.8 MTK
|
4
|
VH008776
|
0071#&Vải Polyester ( 100% polyester, khổ 147cm )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ZIBO LULI TRADING CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
44.1 MTK
|
5
|
251219221919126000
|
VL100PO#&Vải 100% Polyester, k: 58/59"
|
Công Ty Cổ Phần May Phương Đông
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1855 YRD
|
6
|
70919221919091500
|
VL100PO#&Vải 100% Polyester, k: 58/59"
|
Công Ty Cổ Phần May Phương Đông
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
627 YRD
|
7
|
11219221919120000
|
VL100PO#&Vải 100% Polyester, k: 58/59"
|
Công Ty Cổ Phần May Phương Đông
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
600 YRD
|
8
|
020319HDYSE1902011
|
VHKM2#&Vải hồ keo / White (11-0602TCX)/Grey (19-3803TCX) POLYACRYLIC COATING 95g 71x59thr/inch 60''x100cm (93,257.00MET=142,123.67M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
142123.67 MTK
|
9
|
020319HDYSE1902011
|
VHKM2#&Vải hồ keo / White (11-0602TCX)/Grey (19-3803TCX) POLYACRYLIC COATING 95g 71x59thr/inch 60''x100cm (93,257.00MET=142,123.67M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
142123.67 MTK
|
10
|
010119HDYSE1812024
|
VHKM2#&Vải hồ keo / White (11-0602TCX)/Grey (19-3803TCX) POLYACRYLIC COATING 95g 71x59thr/inch 60''x100cm (93,151.00MET=141,962.12M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
ZIBO LULI TRADING CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
141962.12 MTK
|