1
|
KMTCTAO3658288
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2) - 502*687*4mm
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
28500 PCE
|
2
|
KMTCTAO3658288
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2) - 690*575*4mm
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
51850 PCE
|
3
|
KMTCTAO3658288
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2) - 575*242*4mm
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
48200 PCE
|
4
|
KMTCTAO3658288
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2) - 575*242*4mm
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
57300 PCE
|
5
|
KMTCTAO3658288
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
185850 PCE
|
6
|
348529199
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
773448 PCE
|
7
|
NZLTAO18060378
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
927285 PCE
|
8
|
NZLTAO18060350
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-09-27
|
CHINA
|
351850 PCE
|
9
|
NZLTAO18060321
|
TMN00046#&Tấm nhựa PP Channel màu trắng (4mm-700g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONGWEI PLASTIC CO.,LTD
|
2018-09-26
|
CHINA
|
208800 PCE
|
10
|
578179861
|
Tấm nhựa PP mẫu (hàng mới 100%) 138 t?m
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZIBO HONG WEI PLASTIC CO LTD
|
2018-09-21
|
CHINA
|
23.6 KGM
|