1
|
121221AMIGL210633462A
|
Nikel hợp kim dạng tấm Hastelloy C276, tiêu chuẩn ASTM B575, dày 0.1mm, rộng 40mm, nsx: ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
77.8 KGM
|
2
|
121221AMIGL210633462A
|
Nikel hợp kim dạng tấm Hastelloy C276, tiêu chuẩn ASTM B575, dày 0.1mm, rộng 45mm, nsx: ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
83.2 KGM
|
3
|
260821QDGS21080010
|
Bột Silimaniite - Silimanite Powder, Nguyên liệu dạng bột Dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, NSX: Zibo Hitech Material Co., Ltd Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TORRECID VIệT NAM
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
20 TNE
|
4
|
030921AMIGL210451710A
|
Nikel hợp kim dạng tấm Hastelloy C276, tiêu chuẩn ASTM B575, dày 0.1mm, rộng 30mm, nsx: ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
24.2 KGM
|
5
|
030921AMIGL210451710A
|
Nikel hợp kim dạng tấm Hastelloy C276, tiêu chuẩn ASTM B575, dày 0.1mm, rộng 40mm, nsx: ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
65.2 KGM
|
6
|
030921AMIGL210451710A
|
Nikel hợp kim dạng tấm Hastelloy C276, tiêu chuẩn ASTM B575, dày 0.1mm, rộng 45mm, nsx: ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
72.4 KGM
|
7
|
190621SZQD2021060066
|
Silimanite Powder, Nguyên liệu dạng bột Dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, NSX: Hitech Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TORRECID VIệT NAM
|
ZIBO HITECH MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
5 TNE
|