1
|
201221WFLQDTHCM211208416
|
Giấy không tráng phủ QF3005-110G - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
458 KGM
|
2
|
201221WFLQDTHCM211208416
|
Giấy không tráng phủ QF8011-110G - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
510 KGM
|
3
|
201221WFLQDTHCM211208416
|
Giấy không tráng phủ QF9245-100G - dạng cuộn, c.rộng 1.23m, định lượng 100g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
17097 KGM
|
4
|
020621020621CWL21052616
|
Giấy không tráng phủ,được in hoa văn vân gỗ 1 mặt -QF9245-100G, dạng cuộn, c.rộng 1.23m, định lượng 100g/m2, hàng mới100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
16345 KGM
|
5
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF8011/110g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
906 KGM
|
6
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF8011/110g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
977 KGM
|
7
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF5023/100g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 100g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
906 KGM
|
8
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF8011/110g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
977 KGM
|
9
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF8011/110g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
906 KGM
|
10
|
270421CTLQD21043543
|
Giấy không tráng phủ QF8011/110g - dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 110g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các loại gỗ ván),
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT
|
ZIBO GUANHAI MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
977 KGM
|