1
|
70421920856898
|
Aluminium Sulphate Al2(SO4)3.14H2O, hoá chất sử dụng trong xử lý nước thải, đóng đồng nhất: 50kg/bao.No CAS:7784-31-8. NSX:ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Vinh
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
108 TNE
|
2
|
180321NZLTAO21001312
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
52 TNE
|
3
|
061020SSLHPH2007184
|
Aluminium Sulphate Al2(SO4)3.18H2O, hoá chất sử dụng trong xử lý nước thải, đóng đồng nhất: 50kg/bao.No CAS:7784-31-8, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Vinh
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-10-17
|
CHINA
|
27 TNE
|
4
|
200320034A507486
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
52 TNE
|
5
|
251020A91AX02802
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
52 TNE
|
6
|
240620A91AA03666
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
52 TNE
|
7
|
191120206484135
|
Aluminium Sulphate Al2(SO4)3.14H2O, hoá chất sử dụng trong xử lý nước thải, đóng đồng nhất: 50kg/bao.No CAS:7784-31-8. NSX:ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Vinh
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
216 TNE
|
8
|
191120206484135
|
Aluminium Sulphate Al2(SO4)3.14H2O, hoá chất sử dụng trong xử lý nước thải, đóng đồng nhất: 50kg/bao.No CAS:7784-31-8. NSX:ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tiến Vinh
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
216 TNE
|
9
|
041019TAOCB19010005JHL12
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
52 TNE
|
10
|
190819NZLTAO19060331
|
Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
ZIBO DAZHONG EDIBLE CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
52 TNE
|