1
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - T105 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5.9 KGM
|
2
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - F112 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5.51 KGM
|
3
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - E522 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
27 KGM
|
4
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - D218 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - A120 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
21.26 KGM
|
6
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - D218A (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - E330 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
4.95 KGM
|
8
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - D232 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5.04 KGM
|
9
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - E540 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
31 KGM
|
10
|
081121AMIGL210539143A
|
Mũi dao tiện: YG6 - C116 (Hàng mới 100 %)
|
Cty TNHH Đại Liên Hưng
|
ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT.&EXP.CO
|
2021-11-17
|
CHINA
|
48 KGM
|