1
|
300319LGZSGN190598
|
Chân ghế bằng sắt mạ chrome C1TKA0174D-001 kích thước (H155*2.5) mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Gia
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2019-04-06
|
CHINA
|
2500 PCE
|
2
|
301118LGZSGN180265
|
Chân ghế bằng sắt mạ chrome C1TKA0174D-001 kích thước (H155*2.5) mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Gia
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-12-13
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
091118LGZSGN180099
|
Chân ghế bằng sắt mạ chrome C1TKA0174D-001 kích thước (H155*2.5) mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Gia
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-11-23
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
011018OLC18090331HCM
|
NPL681#&Chân đế bằng sắt (D30*H175*T1.5)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-10-06
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
011018OLC18090331HCM
|
NPL681#&Chân đế bằng sắt (D30*H175*T1.5)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-10-06
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
011018OLC18090331HCM
|
NPL580#&Chân nhôm (H127mm)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-10-06
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
290818OLC18080273HCM
|
NPL458#&Chân đế bằng nhôm (190x40x2mm)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
1007 PCE
|
8
|
7728 9824 1510
|
NPL580#&Chân nhôm (H127mm)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-07
|
CHINA
|
29 PCE
|
9
|
100718OLC18070130HCM
|
NPL772#&Chân đế bằng sắt (D30xH155)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-14
|
CHINA
|
59 PCE
|
10
|
100718OLC18070130HCM
|
NPL580#&Chân nhôm (H127mm)
|
Công Ty TNHH CASARREDO MANUFACTURING
|
ZHUOKAI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-14
|
CHINA
|
171 PCE
|