1
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ bệnh Kadatil 300WP (Bismerthiazol 300g/kg). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Guangxi Hui Feng Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ sâu Voi Thai 3.6EC (Abamectin 36g/l). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Jiangxi Machinery & Equipment Import & Export Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ bệnh Kadatil 300WP (Bismerthiazol 300g/kg). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Guangxi Hui Feng Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ sâu Voi Thai 3.6EC (Abamectin 36g/l). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Jiangxi Machinery & Equipment Import & Export Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ bệnh Kadatil 300WP (Bismerthiazol 300g/kg). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Guangxi Hui Feng Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
231119SITDSHSGP072138
|
Thuốc trừ sâu Voi Thai 3.6EC (Abamectin 36g/l). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Nhà SX: Jiangxi Machinery & Equipment Import & Export Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lý
|
ZHUOCHEN INDUSRTRIES (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
10000 KGM
|