1
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN40, ĐK trong 40mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20511-52-24T+00110-24, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN25, ĐK trong 25mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20212-36-16T+00400-16, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN16, ĐK trong 16mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 22211-10-10+00400-10, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN32, ĐK trong 32mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20512-42-20T+00400-20, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
55 PCE
|
5
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại cong 45 độ và loại thẳng, có ren, DN16, ĐK trong 16mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20542-30-10T+00400-10, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN25, ĐK trong 25mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20512-36-16T+00400-16, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
138 PCE
|
7
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại cong 90 độ và loại thẳng, có ren, DN25, ĐK trong 25mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20592-42-16T+00400-16, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
55 PCE
|
8
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại cong 90 độ và loại thẳng, có ren, DN10, ĐK trong 10mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 22691-06-06+00210-06, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
320 PCE
|
9
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại cong 45 độ và loại thẳng, có ren, DN25, ĐK trong 25mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20512-42-16T+00400-16, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
220821JWLEM21080372
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Bộ đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại cong 90 độ và loại thẳng, có ren, DN6, ĐK trong 6mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. 20591-14-04T+00210-04, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
ZHUJI CITY JIANGRU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
105 PCE
|