1
|
040122WGLE2201003
|
Thép tấm PEM (mã màu LELS3105) không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM, ARADSM500780 (FC BV0QP),Mới 100%
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
400 TAM
|
2
|
040122WGLE2201003
|
Thép tấm PEM(mã màu LELS3105) không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,được phủ plastic.KT 0.40*747.7*561.9 MM,ARADSM500800(FC BL2PP),Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
400 TAM
|
3
|
040122WGLE2201003
|
Thép tấm PEM(mã màu LELS3105),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*831 MM, ARADSM401250(PC BL263PS),Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2400 TAM
|
4
|
040122WGLE2201003
|
Thép tấm PEM(mã màu LELS3105),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500630(FC BL263PS),Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 TAM
|
5
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 1.2*1250*3050mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàngmới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
41 TAM
|
6
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màuLVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT 1.2*1250*2150mm. TCKSGB/T 18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
24 TAM
|
7
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 1.2*1250*2470mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 TAM
|
8
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT1.2*1250*2285mm. TCKS GB/T 18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàngmới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
140 TAM
|
9
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT 0.7*740*2330mm. TCKSGB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
125 TAM
|
10
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màuLVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 0.7*1045*2600mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
112 TAM
|