|
1
|
112000006018308
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
112000006018308
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). kích cỡ: 0,5 - 1,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
3
|
112000006018308
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
112000006018308
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). kích cỡ: 0,5 - 1,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
112000006028906
|
Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ : 3 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
6
|
112000006028906
|
Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ : 3 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|