1
|
010321SITRNBHP810285
|
Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 30-40 con/ thùng; thùng 15 kg)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Zhoushan Yueyang Food Co., Ltd. Ngày SX 1-2/2/2021
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD.
|
2021-05-03
|
CHINA
|
108000 KGM
|
2
|
270121SITRNBHP113044
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus). Cỡ: 200-400/ con. đóng gói: 15kg/ kiện. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
270121SITRNBHP113048
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus). Cỡ: 200-400/ con. đóng gói: 15kg/ kiện. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
270121SITRNBHP113044
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus). Cỡ: 400-600G/ con. đóng gói: 10kg/ kiện. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
130121SITRNBHP331199
|
Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 30-40 con/ thùng; thùng 15 kg)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Zhoushan Yueyang Food Co., Ltd. Ngày SX 28/12/2020
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
108000 KGM
|
6
|
190121586094840
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.25 USD/KGS. 31-35 Con/Thùng, Thùng: 10KG
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU PHáT THịNH VượNG
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO.,LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
250121SITRNBHP831397
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học Scomber Australasicus, size: 200-400, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T01/2021; HSD: T01/2023
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
291018SITRNBHP301443
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 250-350g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
2707180318532040
|
Cá Nục Hoa Nguyên Con Đông Lạnh ( Frozen Pacific Mackerel W/R) - Size: 400-600G, SEA FROZEN, BQF
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thuỷ Sản Bắc Trung Nam Tại Đà Nẵng
|
ZHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD.
|
2018-08-09
|
CHINA
|
54000 KGM
|