1
|
221219SITRNBCL393433
|
19-12CNSDLH2#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
25500 KGM
|
2
|
251019741900101000
|
19-10CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
22005 KGM
|
3
|
251019741900101000
|
19-10CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
22005 KGM
|
4
|
100719OOLU2107740070
|
19-07CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
5
|
100719OOLU2107740070
|
19-07CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
6
|
100719OOLU2107740070
|
19-07CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
7
|
180619OOLU2107382580
|
19-06CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
22005 KGM
|
8
|
180619OOLU2107382580
|
19-06CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
22005 KGM
|
9
|
180619OOLU2107382580
|
19-06CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
22005 KGM
|
10
|
110119SITRNBCL010945
|
19-01CNSDLH#&Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOODS CO., LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|